Có 2 kết quả:

探险 tàn xiǎn ㄊㄢˋ ㄒㄧㄢˇ探險 tàn xiǎn ㄊㄢˋ ㄒㄧㄢˇ

1/2

Từ điển phổ thông

thám hiểm, thăm dò

Từ điển Trung-Anh

(1) to explore
(2) to go on an expedition
(3) adventure

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

thám hiểm, thăm dò

Từ điển Trung-Anh

(1) to explore
(2) to go on an expedition
(3) adventure

Bình luận 0