Có 2 kết quả:
探险 tàn xiǎn ㄊㄢˋ ㄒㄧㄢˇ • 探險 tàn xiǎn ㄊㄢˋ ㄒㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
thám hiểm, thăm dò
Từ điển Trung-Anh
(1) to explore
(2) to go on an expedition
(3) adventure
(2) to go on an expedition
(3) adventure
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
thám hiểm, thăm dò
Từ điển Trung-Anh
(1) to explore
(2) to go on an expedition
(3) adventure
(2) to go on an expedition
(3) adventure
Bình luận 0